Có 2 kết quả:
隐颧 yǐn quán ㄧㄣˇ ㄑㄩㄢˊ • 隱顴 yǐn quán ㄧㄣˇ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a skull with sunken cheek bone
(2) cryptozygous
(2) cryptozygous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a skull with sunken cheek bone
(2) cryptozygous
(2) cryptozygous
Bình luận 0